Xe nâng hàng forklift diesel 4-5 tấn có động cơ mạnh, bền bỉ, có khả năng hoạt động liên tục trong những môi trường làm việc khắc nghiệt nhất, giúp tăng hiệu quả và năng suất lao động cao hơn nhiều lần so với các loại xe forklift khác. =================================================== CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT Nhà phân phối Pallet, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng forklift, xe nâng điện số một Việt Nam. Địa chỉ: 463-465 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288 Email: hungtran.vinaforklift@gmail.com Website: vinaforklift.com =================================================== Thông số kỹ thuật Xe nâng hàng forklift diesel 4-5 tấn Model NL45C/NL45 NL50C/NL50 Đặc điểm Loại nhiên liệu Diesel/Oil Diesel/Oil Kiểu vận hành Ngồi lái Ngồi lái Tải trọng (kg) 4500 5000 Trọng tâm tải (mm) 500 500 Chiều cao nâng (mm) 3000 3000 Độ nghiêng thanh nâng 6°/12° 6°/12° Kích thước Kích thước càng(L*W*T)(mm) 1070x150x50 1070x150x50 Chiều dài càng (mm) 4320/3218 4320/3218 Chiều rộng tổng thể (mm) 1490 1490 Chiều cao mở rộng của thanh nâng(có giá đỡ) mm 4260 4260 Mast Lowered Height(mm) 2245 2245 Mast Lowered Height(mm) 2290 2290 Chiều cao ghế ngồi (mm) 960 960 Điều chỉnh độ rộng càng(max/min)(mm) 1390/300 1390/300 Bán kính chuyển hướng (mm) 2974 2974 Khoảng cách giao nhau tối thiểu(mm) 3100 3100 Khoảng sáng gầm xe tối thiểu(mm) 160 160 Phần nhô ra phía trước(mm) 560 560 Phần nhô ra phía sau(mm) 590 590 Chiều dài cơ sở 2100 2100 Lốp xe (trước/sau) mm 1180/1190 1180/1190 Hiệu suất Tốc độ di chuyển (có hàng/ko hàng) km/h 18/19 18/19 Tốc độ nâng (có hàng/không hàng) mm/s 380/410 380/410 Tốc độ hạ (có hàng/không hàng) mm/s 380/340 380/340 Lực kéo tối đa (có hàng/ko hàng) KN 22/18 22/18 Độ dốc tối đa (có hàng) % 20 20 Truck weight(unload)(kg) 6500 6600 Khác Số bánh xe (trước/sau) 2X/2 2X/2 Kiểu bánh xe Polyurethane Polyurethane Kích thước bánh xe 300-15-18PR 300-15-18PR Hình ảnh Xe nâng hàng forklift diesel 4-5 tấn