Được thiết kế đơn giản nhưng cứng rắn và chắc chắn, xe forklift Maximal diesel 5-7 tấn đã giành được nhiều đánh giá cao về độ tin cậy. Tất cả các thành phần cơ khí được thiết kế cho chất lượng vượt trội và tuổi thọ lâu dài, trong khi hệ thống thủy lực cao cấp đảm bảo việc vận hành luôn diễn ra ở mức xuất sắc. Xe forklift Maximal diesel 5-7 tấn có tính cơ động cao, phù hợp với những công việc trong không gian nhỏ.Bộ chẩn đoán giúp đảm bảo xe của bạn luôn sẵn sàng đảm nhiệm các nhiệm vụ đầy thử thách. =================================================== CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINA-FORKLIFT Nhà phân phối Pallet, xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng forklift, xe nâng điện số một Việt Nam. Địa chỉ: 417-419-421 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định SĐT: 01202.666.937 hoặc 02566.288.288 Email: hungtran.vinaforklift@gmail.com Website: vinaforklift.com =================================================== Thông số kỹ thuật Xe forklift Maximal diesel 5-7 tấn Tổng thể Model FD50T-M FD70T-M Loại xe WL3/WJ3/WF3/G(4)3 Nhiên liệu Diesel Tải trọng Kg 5000 7000 Trọng tâm tải mm 600 600 Đặc điểm và kích thước Chiều cao nâng mm 3000 3000 Chiều cao nâng tự do mm 195 205 Kích thước càng L×W×T mm 1220×150 ×55 1220×150 ×65 Khả năng di chuyển của càng Min./Max. mm 300/1845 300/1845 Độ nghiêng của cột nâng F/R Deg 6°/12° 6°/12° Phân nhô ra phía trước mm 580 590 Phân nhô ra phía sau mm 600 740 Khoảng sáng gầm tối thiểu mm 200 200 Kích thước tổng thể Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng mm 3440 3580 Chiều rộng tổng thể mm 1995 1995 Chiều cao tối thiểu của cột nâng mm 2500 2625 Chiều cao tối đa của cột nâng mm 4370 4370 Chiều cao khung che đầu mm 2435 2435 Bán kính chuyển hướng ngoài mm 3250 3370 Chiều rộng tối thiểu của đường đi mm 2960 3040 Hiệu suất Tốc độ Di chuyển (có hàng/ko hàng) Km/h 24/26(WJ3) 24/26(WJ3) Nâng (có hàng/ko hàng) mm/s 400/420(WJ3) 380/400(WJ3) Hạ (có hàng) mm/s 500 500 Lực kéo tối đa (có hàng) KN 53(WJ3) 49(WJ3) Độ dốc tối đa (có hàng) % 15(WJ3) 17(WJ3) Bánh xe Bánh xe Trước 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR Sau 8.25-15-14PR 8.25-15-14PR Mặt bánh xe Trước mm 1470 1470 Sau mm 1700 1700 Chiều dài cơ sở mm 2250 2250 Trọng lượng Self weight kg 8080 9450 Phân bố trọng lượng Có hàng Trục trước kg 11250 14150 Trục sau kg 1830 2300 Ko hàng Trục trước kg 3640 4250 Trục sau kg 4440 5200 Năng lượng và truyền tải Ắc quy Điện áp / Dung lượng V/Ah 2×12/80 Động cơ Model S6S-T Hãng sản xuất MITSUBISHI Công suất thực r.p.m. Kw 63.9/2300 Mô-men xoắn định mức r.p.m. N.m 293/1700 Số xi-lanh 6 Thông số đường kính x hành trình piston mm 94×120 Khoảng chạy của pit tông L 4.996 Dung tích bình nhiên liệu L 140 Truyền tải Nhà san xuất China Loại Powershift Stage F/R 2/2 Áp suất vận hành Mpa 19.5 Hình ảnh Xe forklift Maximal diesel 5-7 tấn